Máy lạnh Toshiba Inverter 1 HP RAS-H10C4KCVG-V- sản xuất 2023
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model: | RAS-H10C4KCVG-V/RAS-H10C4ACVG-V |
Màu sắc: | Trắng |
Nhà sản xuất: | Toshiba |
Xuất xứ: | Thái Lan |
Thời gian bảo hành: | 24 Tháng |
Loại máy lạnh: | 1 chiều |
Công suất: | 1 HP |
Công nghệ Inverter: | Có |
Làm lạnh nhanh: | Chế độ làm lạnh nhanh/Hi Power |
Khử mùi: | Công nghệ diệt khuẩn IAQ, Bộ lọc chống nấm mốc, Công nghệ chống bám bẩn Magic coil, Tự làm sạch |
Chế độ gió: | Điều chỉnh hướng gió lên xuống |
Chế độ hẹn giờ: | Cài đặt thời gian tắt máy |
Tự khởi động lại sau khi có điện: | Có |
Lưu lượng gió dàn lạnh: | 560/380/220 m3/h |
Độ ồn dàn lạnh: | 41/38/32/27/22 dB |
Độ ồn dàn nóng: | 48 dB |
Gas sử dụng: | R32 |
Phạm vi hiệu quả: | dưới 15m2 |
Kích thước dàn lạnh (RxSxC): | 288x770x225 mm |
Kích thước dàn nóng (RxSxC): | 530x598x200 mm |
Khối lượng dàn lạnh: | 9 kg |
Khối lượng dàn nóng: | 17 Kg |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
-
Loại máy:Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh)
-
Inverter:Máy lạnh Inverter
-
Công suất làm lạnh:1 HP - 9.000 BTU
-
Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Dưới 15m² (từ 30 đến 45m³)
-
Công suất sưởi ấm:Không có sưởi ấm
-
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi:
Bộ lọc chống nấm mốc
Bộ lọc Toshiba IAQ
Công nghệ chống bám bẩn Magic Coil
-
Công nghệ tiết kiệm điện:EcoHybrid Inverter
-
Công nghệ làm lạnh nhanh:Hi Power
-
Tiện ích:
Chế độ chỉ sử dụng quạt Fan Only - chỉ làm mát, không làm lạnh
Chế độ làm lạnh nhanh
Chức năng hút ẩm
Chức năng tự làm sạch
Hẹn giờ tắt máy Tự khởi động lại khi có điện
-
Tiêu thụ điện:0.9 kW/h
-
Nhãn năng lượng:5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.34)
-
Chế độ gió:Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
-
Độ ồn trung bình:22-41/48 dB
-
Chất liệu dàn tản nhiệt:Ống dẫn gas bằng Đồng - Lá tản nhiệt bằng Nhôm
-
Loại Gas:R-32
-
Sản xuất tại:Thái Lan
-
Dòng sản phẩm:2022
-
Thời gian bảo hành cục lạnh:2 năm
-
Thời gian bảo hành cục nóng:Máy nén 2 năm
Thông số kích thước/ lắp đặt
-
Kích thước - Khối lượng dàn lạnh:Dài 77 cm - Cao 29 cm - Dày 23 cm - Nặng 9 kg
-
Kích thước - Khối lượng dàn nóng:Dài 60 cm - Cao 53 cm - Dày 20 cm - Nặng 17 kg
-
Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tiêu chuẩn 5 m - Tối thiểu 2 m - Tối đa 15 m
-
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:12 m
-
Dòng điện vào:Dàn nóng hoặc dàn lạnh
-
Kích thước ống đồng:6/10
-
Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa:1
-
Hãng:Toshiba.