Máy lạnh Nagakawa 1, 5 HP Inverter NIS-C12R2T29 -
Máy lạnh Nagakawa C12R2T29 inverter nhập Malaysia
Trong những ngày hè oi bức, việc sở hữu một chiếc máy lạnh là điều cần thiết để giữ cho không gian sống của chúng ta luôn mát mẻ và thoải mái. Và trong danh sách các thương hiệu máy lạnh uy tín, Nagakawa luôn được đánh giá cao về chất lượng và hiệu suất hoạt động.
Những lý do nên sử dụng Máy lạnh Nagakawa C12R2T29 inverter 1.5hp
Với sự phát triển của công nghệ, thị trường máy lạnh ngày càng đa dạng với nhiều tính năng và công suất khác nhau. Trong số đó, Máy lạnh Nagakawa đã được người tiêu dùng tin dùng và chọn mua vì những lợi ích vượt trội mà nó mang lại.
– Máy lạnh inverter 1.5hp Nagakawa C12R2T29 sử dụng công nghệ inverter tiên tiến. Điều này có nghĩa là máy có khả năng điều chỉnh tốc độ hoạt động của máy nén theo nhu cầu thực tế. Thay vì hoạt động liên tục và không điều chỉnh được như các loại máy lạnh thông thường, máy lạnh inverter có khả năng điều chỉnh công suất hoạt động linh hoạt, giúp tiết kiệm điện năng và giảm chi phí sử dụng.
– Máy lạnh Nagakawa C12R2T29 inverter 1.5hp có khả năng làm lạnh nhanh chóng và hiệu quả. Với công suất 1.5hp, máy có thể làm lạnh một không gian rộng khoảng 15-20m2 một cách nhanh chóng và đồng đều. Điều này giúp bạn tiết kiệm thời gian và tận hưởng không gian mát mẻ ngay từ khi bật máy.
– Máy lạnh Nagakawa C12R2T29 inverter 1.5hp được thiết kế thông minh với nhiều tính năng tiện ích. Máy có chế độ hẹn giờ tự động, giúp bạn dễ dàng điều chỉnh thời gian hoạt động của máy theo ý muốn. Ngoài ra, máy còn có chế độ tiết kiệm năng lượng khi không sử dụng trong một khoảng thời gian dài, giúp bảo vệ môi trường và giảm thiểu hao phí điện.
– Máy lạnh Nagakawa C12R2T29 inverter 1.5hp được sản xuất bởi thương hiệu uy tín và chất lượng. Nagakawa đã có mặt trên thị trường Việt Nam từ nhiều năm nay và luôn được người tiêu dùng đánh giá cao về chất lượng và độ bền. Với máy lạnh Nagakawa, bạn có thể yên tâm về chất lượng sản phẩm và dịch vụ hậu mãi.
Máy lạnh Nagakawa C12R2T29 inverter 1.5hp – Công nghệ và tính năng đáng chú ý
- Màng lọc đa năng NaFin5+:
Máy lạnh Nagakawa C12R2T29 được trang bị màng lọc đa năng NaFin5+, giúp loại bỏ vi khuẩn và khói bụi độc hại trong không khí, giữ cho không gian sử dụng luôn trong lành và tươi mát.
- Cảm biến I Feel:
Cảm biến I Feel trên máy lạnh này tự động điều chỉnh hướng gió mát tới vị trí người dùng, mang lại cảm giác thoải mái và tiết kiệm năng lượng.
- Chế độ tự động (Auto Mode):
Với chế độ tự động, người dùng không cần phải điều chỉnh cài đặt, máy lạnh sẽ tự động điều chỉnh nhiệt độ và tốc độ gió phù hợp, giúp tiết kiệm thời gian và công sức.
- Đèn hiển thị nhiệt độ nằm trên dàn lạnh:
Máy lạnh Nagakawa C12R2T29 được trang bị hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh, giúp người dùng dễ dàng quan sát và điều chỉnh nhiệt độ theo ý muốn.
- Chế độ tự động chuẩn đoán phát hiện lỗi của máy:
Máy lạnh này có chức năng tự động chuẩn đoán và phát hiện lỗi, giúp đảm bảo hoạt động ổn định và tránh sự cố không mong muốn.
- Chất liệu chế tạo dàn trao đổi nhiệt chống ăn mòn GoldFin:
Dàn trao đổi nhiệt của máy lạnh Nagakawa C12R2T29 được làm từ vật liệu chống ăn mòn GoldFin, giúp bảo vệ máy lạnh khỏi tác động của môi trường và gia tăng tuổi thọ sản phẩm.
- Có chức năng khi ngủ Sleep:
Với chế độ hoạt động khi ngủ Sleep, máy lạnh hoạt động với chế độ êm ái, giúp ngủ ngon hơn trong những ngày hè oi bức.
- Môi chất lạnh thế hệ mới R32:
Máy lạnh Nagakawa C12R2T29 sử dụng môi chất lạnh thế hệ mới R32, không chỉ giúp làm mát hiệu quả mà còn thân thiện với môi trường và không gây hại cho tầng ozon.
- Hẹn giờ tắt lên đến 24h:
Máy lạnh này có tính năng hẹn giờ tắt lên đến 24h, giúp người dùng linh hoạt trong việc điều chỉnh thời gian sử dụng máy lạnh, tiết kiệm năng lượng và tiền điện.
Thông số kỹ thuật máy lạnh Nagakawa NS-C12R2T30 1.5Hp
Thông số kỹ thuật | Đơn vị | NS-C12R2T30 | |
Công suất lạnh | Btu/h | 12.000 (3.412~12.624) | |
Công suất tiêu thụ | W | 1.200 (220~1250) | |
Dòng điện min/max | A | 6.5 (1.0~6.0) | |
Điện áp làm việc | V/P/Hz | 206~240/1/50 | |
Lưu lượng gió cục trong (C/TB/T) | m3/h | 600 | |
Hiệu suất năng lượng (CSPF) | W/W | 4.54 (5 sao) | |
Năng suất tách ẩm | L/h | 1.0 | |
Độ ồn | Dàn lạnh | dB(A) | 34/29/26 |
Dàn nóng | dB(A) | 50 | |
Kích thước thân máy (RxCxS) | Dàn lạnh | mm | 790x275x192 |
Dàn nóng | mm | 712x459x276 | |
Khối lượng tổng | Dàn lạnh | kg | 8.5 |
Dàn nóng | kg | 19 | |
Môi chất làm lạnh | R32 | ||
Kích thước ống đồng | Lỏng | mm | 6.35 |
Hơi | mm | 9.52 | |
Chiều dài ống đồng max | Tiêu chuẩn | m | 5 |
Tối đa | m | 15 |