TỦ ĐÔNG ĐỨNG SUMIKURA 160 LÍT SKFU-155HSB NHÔM (R600A) (6 NGĂN 1 HỘC)
| Dung tích : | 160L |
| Nhiệt độ sử dụng : | -10°C ~ -18°C |
| Kích thước máy : | 550*560*1550 (mm) |
| Hiển thị điều khiển : | Núm cơ |
| Dòng điện : | 220~240 / 50Hz |
| Công suất : | 138W |
| Điện năng tiêu thụ 24h : | 198Kwh / Year |
| Compressor : | EYK60L |
| Gas lạnh : | R600a - Non CFC |
| Rã đông - Xã tuyết : | Manual defrost |
| Dàn lạnh : | Aluminium |
| Hệ thống làm lạnh : | Static Cooling |
| Chất liệu thân tủ : | Steel |
| Cửa tủ : | 1 không có tay nắm |
| Số ngăn tủ : | 6 glass 1 học kéo 3 khay cửa |
| Trọng lượng máy : | 48kg |
Thông số kỹ thuật
TỦ ĐÔNG ĐỨNG SUMIKURA 160 LÍT SKFU-155HSB NHÔM (R600A) (7 NGĂN + 1 HỘC)
| Dung tích : | 160L |
| Nhiệt độ sử dụng : | -10°C ~ -18°C |
| Kích thước máy : | 550*560*1550 (mm) |
| Hiển thị điều khiển : | Núm cơ |
| Dòng điện : | 220~240 / 50Hz |
| Công suất : | 138W |
| Điện năng tiêu thụ 24h : | 198Kwh / Year |
| Compressor : | EYK60L |
| Gas lạnh : | R600a - Non CFC |
| Rã đông - Xã tuyết : | Manual defrost |
| Dàn lạnh : | Aluminium |
| Hệ thống làm lạnh : | Static Cooling |
| Chất liệu thân tủ : | Steel |
| Cửa tủ : | 1 không có tay nắm |
| Số ngăn tủ : | 6 glass + 1 học kéo + 3 khay cửa |
| Trọng lượng máy : | 48kg |